Có 2 kết quả:

卖国 mài guó ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ賣國 mài guó ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell one's country
(2) treason

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell one's country
(2) treason